STECH International

Hotline

0918.682.088

Máy phân tích COD và đa chỉ tiêu trong nước thải và nước sạch HI83399-02 HANNA Instruments

Thương hiệu: HANNA Instruments
Tình trạng: Còn Hàng
Model: HI83399-02
33,171,000đ

- Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn.

- Đo đến hơn 40 thông số như COD ... trong nước thải và nước sạch.

- Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB.

- Dùng adapter và pin sạc tiện lợi.

- Màn hình có đèn nền sáng.

- Ghi dữ liệu tự động.

- Có chế độ hiệu chuẩn bước sóng cho độ chính xác cao.

Máy phân tích COD và đa chỉ tiêu trong nước thải và nước sạch

Model: HI83399-02

Hãng: HANNA Instruments

Xuất xứ: Romania

Thông số kỹ thuật:

- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)

- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu

- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu

- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity

- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH

- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64

- Pin: Pin sạc 3.7VDC

- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)

- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ

- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm

- Khối lượng: 1.0 kg 

- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm

- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector

- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm

- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm

- Cuvet: Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)

- Số phương pháp: Tối đa 128

Cung cấp gồm

- Máy đo HI83399

- 4 cuvet có nắp để đo các chỉ tiêu nước sạch.

- Khăn lau cuvet

- Cáp USB

- Adapter

- Hướng dẫn sử dụng

Thuốc thử theo từng chỉ tiêu và phụ kiện đo pH MUA RIÊNG

 

DANH SÁCH CÁC CHỈ TIÊU ĐO QUANG BẰNG THUỐC THỬ CỦA HI83399

 

Thông số

Thang đo

Độ chính xác @25oC

LED

Phương pháp

Mã thuốc thử

 

A

Amoni LR

0.00 - 3.00 mg/L NH3-N

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93700-01 

(100 lần đo)

 

 

Amoni LR*

0.00 - 3.00 mg/L NH3-N

±0.10 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị lớn hơn

@420nm

Nessler

HI93764A-25 

(25 lần đo)

 

Amoni MR

0.00 - 10.00 mg/L NH3-N

±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93715-01 

(100 lần đo)

 

Amoni HR

0.0 - 100.0 mg/L NH3-N

±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93733-01 

(100 lần đo)

 

Amoni HR*

0.0 - 100.0 mg/L NH3-N

±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Nessler

HI93764B-25 

(25 lần đo)

 

Axit cyanuric

0 - 80 mg/L CYA

±1 mg/L và ±15% kết quả đo 

@525nm

Turbidimetric

HI93722-01 

(100 lần đo)

 

B

Bạc

0.000 - 1.000 mg/L Ag

±0.020 mg/L và ±5% kết quả đo

@575nm

PAN

HI93737-01 

(50 lần đo)

 

 

Brôm

0.00 - 8.00 mg/L Br2

±0.08 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93716-01 

(100 lần đo)

 

C

Canxi

0 - 400 mg/L Ca2+

±10 mg/L và ±5% kết quả đo

@466nm

Oxalate

HI937521-01 

(50 lần đo)

 

 

Canxi (nước mặn)

200 - 600 mg/L Ca2+

±6% kết quả đo

@610nm

Zincon

HI758-26 

(25 lần đo)

 

Chất hoạt động về mặt, anion

0.00 - 3.50 mg/L SDBS

±0.04 mg/L và ±3% kết quả đo

@610nm

Methylene blue

HI95769-01

(40 lần đo)

 

Chất hoạt động về mặt, anion*

0.00 - 3.50 mg/L SDBS

±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Methylene blue

HI96782-25

(25 lần đo)

 

Chất hoạt động về mặt, nonionic *

0.00 - 6.00 mg/L TRITON X-100

±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

TBPE

HI96780-25

(25 lần đo)

 

Chất hoạt động bề mặt, cationic *

0.00 – 2.50 mg/L CTAB

±0.15 mg/L và ±3% kết quả đo

@420nm

  Bromophenol Blue

HI96785-25

(25 lần đo)

 

Chất khử oxy

(Diethylhydroxylamine)

0 - 1000 μg/L DEHA 

±5 μg/L và ±5% kết quả đo

@575nm

Iron Reduction

HI96773-01

(50 lần đo)

 

Chất khử oxy

(carbohydrazide)

0.00 - 1.50 mg/L (Carbohydrazide)

±0.02 mg/L và ±3% kết quả đo

@575nm

Iron Reduction

HI96773-01

(50 lần đo)

 

Chất khử oxy

(hydroquinone)

0.00 - 2.50 mg/L (Hydroquinone)

±0.04 mg/L và ±3% kết quả đo

@575nm

Iron Reduction

HI96773-01

(50  lần đo)

 

Chất khử oxy

(iso-axit ascorbic)

0.00 - 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid)

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@575nm

Iron Reduction

HI96773-01

(50 lần đo)

 

Cloride

0.0 - 20.0 mg/L Cl-

±0.5 mg/L và ±6% kết quả đo

@466nm

Mercury(II) Thiocyanate

HI93753-01 

(100 lần đo)

 

Clo dioxide

0.00 - 2.00 mg/L ClO2

±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo

@575nm

Chlorophenol Red

HI93738-01 

(100 lần đo)

 

Clo dioxide (nhanh)

0.00 - 2.00 mg/L ClO2

±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo

@525nm

DPD

HI96779-01

(100 lần đo)

 

Clo dư ULR

0.000 - 0.500 mg/L Cl2

±0.020 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Adaptation of the Standard Method 4500-Cl G

HI95762-01 

(100 lần đo)

 

Clo dư LR

0.00 - 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93701-01 

(dạng bột - 100 lần đo)

HI93701-F (dạng nước - 300 lần đo)

 

Clo tổng ULR

0.000 - 0.500 mg/L Cl2

±0.020 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Adaptation of the EPA Method 330.5

HI95761-01

(100 lần đo)

 

Clo tổng LR

0.00 - 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Adaptation of the EPA DPD Method 330.5

HI93711-01 (dạng bột - 100 lần đo)

HI93701-T (dạng nước - 300 lần đo)

 

Clo tổng UHR

0 - 500 mg/L Cl2

±3 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Adaptation of Standard Methods for Examination of Water and Wastewater, 20th Edition, 4500-Cl

HI95771-01

(100 lần đo)

 

Crôm VI HR

0 - 1000 μg/L Cr6+

±5 μg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Diphenylcarbohydrazide

HI93723-01 

(100 lần đo)

 

Crôm VI LR

0 - 300 μg/L Cr6+

±10 μg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Diphenylcarbohydrazide

HI93749-01

(100 lần đo)

 

Crôm VI/tổng* 

0 - 1000 μg/L Cr

±10 μg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Diphenylcarbohydrazide

HI96781-25
(25 lần đo)

 

COD LR (EPA)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

EPA

HI93754A-25 

(24 lần đo)

 

COD LR (không Hg)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Hg Free

HI93754D-25 

(24 lần đo)

 

COD LR (ISO)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

ISO

HI93754F-25 

(24 lần đo)

 

COD MR (EPA)* 

0 - 1500 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

EPA

HI93754B-25 

(24 lần đo)

 

COD MR (không Hg)*

0 - 1500 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Hg Free

HI93754E-25 

(24 lần đo)

 

COD MR (ISO)* 

0 - 1000 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

ISO

HI93754G-25 

(24 lần đo)

 

COD HR* 

0 - 15000 mg/L O2

±150 mg/L hoặc ±2% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Adaptation of the US EPA 410.4 Approved Method for the COD Determination on Surface Waters and Wastewaters

HI93754C-25 

(24 lần đo)

 

COD UHR* 

0.0 – 60.0 g/L O2

±0.5g/L và ±3% kết quả đo

@610nm

Adaptation of the US EPA 410.4 Approved Method for the COD Determination on Surface Waters and Wastewaters

HI93754J-25 

(24 lần đo)

 

D

Đồng HR

0.00 - 5.00 mg/L Cu

±0.02 mg/L và ±4% kết quả đo

@575nm

EPA

HI93702-01 

(100 lần đo)

 

 

Đồng LR

0 - 1500 μg/L Cu

±10 μg/L và ±5% kết quả đo

@575nm

EPA

HI95747-01

(100 lần đo)

 

Độ cứng tổng LR

0 - 250 mg/L CaCO3

±5 mg/L và ±4% kết quả đo

@466nm

Adaptation of the EPA Recommended Method 130.1

HI93735-00 

(100 lần đo)

 

Độ cứng tổng MR

200 - 500 mg/L CaCO3

±7 mg/L và ±3% kết quả đo

@466nm

Adaptation of the EPA Recommended Method 130.1

HI93735-01 

(100 lần đo)

 

Độ cứng tổng HR

400 - 750 mg/L CaCO3

±10 mg/L và ±2% kết quả đo

@466nm

Adaptation of the EPA Recommended Method 130.1

HI93735-02 

(100 lần đo)

 

Độ cứng, canxi

0.00 - 2.70 mg/L CaCO3

±0.11mg/L và ±5% kết quả đo

@525nm

Calmagite

HI93720-01 

(100 lần đo)

 

Độ cứng, magie

0.00 - 2.00 mg/L CaCO3

±0.11 mg/L và ±5% kết quả đo

@525nm

EDTA

HI93719-01 

(100 lần đo)

 

F

Flo LR

0.00 - 2.00 mg/L F-

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@575nm

SPADNS

HI93729-01 

(100 lần đo)

 

 

Flo HR

0.0 - 20.0 mg/L F-

±0.5 mg/L và ±3% kết quả

@575nm

EDTA

HI93739-01 

 

 

 

 

đo

 

 

(100 lần đo)

 

H

Hydrazine

0 - 400 μg/L N2H4

±3 μg/L và ±3% kết quả đo

@466nm

p-Dimethylaminobenzaldehyde

HI93704-01 

(100 lần đo)

 

K

Kali

0.0 - 20.0 mg/L K

±3 mg/L và ±7% kết quả đo

@466nm

Turbidimetric Tetraphenylborate

HI93750-01 

(100 lần đo)

 

 

 

Kẽm

0.00 - 3.00 mg/L Zn

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@575nm

Zincon

HI93731-01 

(100 lần đo)

 

Kiềm (nước biển)

0 - 300 mg/L CaCO3

±5 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Colorimetric

HI755-26 

(25 lần đo)

 

Kiềm

0 - 500 mg/L CaCO3

±5 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Colorimetric

HI775-26 

(25 lần đo)

 

I

Iot

0.0 - 12.5 mg/L I2

±0.1 mg/L và ±5% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93718-01 

(100 lần đo)

 

M

Magie

0 - 150 mg/L Mg2+

±5 mg/L và ±3% kết quả đo

@466nm

Calmagite

HI937520-01 

(50 lần đo)

 

 

Mangan HR

0.0 - 20.0 mg/L Mn

±0.2 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Periodate

HI93709-01 

(100 lần đo)

 

Mangan LR

0 - 300 μg/L Mn

±10 μg/L và ±3% kết quả đo

@575nm

PAN

HI93748-01 

(50 lần đo)

 

 

Màu của nước

0 - 500 PCU

±10 PCU và ±5% kết quả đo

@420nm

Colorimetric Platinum Cobalt

Không cần thuốc thử

 

 

Molybdenum

0.0 - 40.0 mg/L Mo6+

±0.3 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Mercaptoacetic Acid

HI93730-01

(100 lần đo)

 

N

Nhôm

0.00 - 1.00 mg/L Al3+

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Aluminon

HI93712-01 

(100 lần đo)

 

 

Niken HR

0.00 - 7.00 g/L Ni

±0.07 g/L và ±4% kết quả đo

@575nm

photometric

HI93726-01

(50 lần đo)

 

Niken LR

0.000 - 1.000 mg/L Ni

±0.010 mg/L và ±7% kết quả đo

@575nm

PAN

HI93740-01 

(50 lần đo)

 

Nitrat

0.0 - 30.0 mg/L NO3--N

±0.5 mg/L và ±10% kết quả đo

@525nm

Cadmium Reduction

HI93728-01 

(100 lần đo)

 

Nitrat* 

0.0 - 30.0 mg/L NO3--N

±1.0 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93766-50 

(50 lần đo)

 

Nitrit HR

0 - 150 mg/L NO2-

±4 mg/L và ±4% kết quả đo

@575nm

Ferrous Sulfate

HI93708-01 

(100 lần đo)

 

Nitrit MR*

0 - 150 mg/L NO2--N

±0.10 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Nitrogen Nitrite

HI96784-25

(25 lần đo)

 

Nitrit LR

0 - 600 μg/L NO2--N

±20 μg/L và ±4% kết quả đo

@466nm

Adaptation of the EPA Diazotization Method 354.1

HI93707-01 

(100 lần đo)

 

Nitrit LR*

0 - 600 μg/L NO2--N

±10 μg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Nitrogen Nitrite

HI96783-25 (25 lần đo)

 

Nitrit ULR (nước mặn)

0 - 200 μg/L NO2--N

±10 μg/L và ±4% kết quả đo

@466nm

Adaptation of the EPA Diazotization Method 354.1

HI764-25 

(25 lần đo)

 

Nitơ tổng LR* 

0.0 - 25.0 mg/L N

±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93767A-50 

(49 lần đo)

 

Nitơ tổng HR* 

0 - 150 mg/L N

±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93767B-50 

(49 lần đo)

 

O

Oxy hòa tan (DO)

0.0 - 10.0 mg/L O2

±0.4 mg/L và ±3% kết quả đo

@420nm

Azide Modified Winkler

HI93732-01 

(100 lần đo)

 

 

Ozone

0.00 - 2.00 mg/L O3

±0.02 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93757-01 

(100 lần đo)

 

P

pH

6.5 - 8.5 pH

±0.1 pH

@525nm

Phenol Red

HI93710-01 

(100 lần đo)

 

 

Photphat HR

0.0 - 30.0 mg/L PO43-

±1.0 mg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Amino Acid

HI93717-01 

(100 lần đo)

 

Photphat LR

0.00 - 2.50 mg/L PO43-

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@610nm

Ascorbic Acid

HI93713-01 

(100 lần đo)

 

Photpho ULR (nước biển)

0 - 200 μg/L P

±5 μg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Ascorbic Acid

HI736-25

(25 lần đo)

 

Photpho, tổng LR*

0.00 - 1.15 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±6% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758C-50 

(49 lần đo)

 

Photpho, tổng HR*

0.0 - 32.6 mg/L P

±0.5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Vanadomolybdophosphoric Acid

HI93763B-50 

(49 lần đo)

 

Photpho, axit hydrolyzable*

0.00 - 1.60 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758B-50 

(49 lần đo)

 

Photpho, reactive LR*

0.00 - 1.60 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758A-50 

(49 lần đo)

 

Photpho, reactive HR*

0.0 – 32.6 mg/L P

±0.5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Vanadomolybdophosphoric Acid

HI93763A-50 

(49 lần đo)

 

S

Sắt tổng, HR

0.00 - 5.00 mg/L Fe

±0.04 mg/L và ±2% kết quả đo

@525nm

Phenanthroline

HI93721-01 

(100 lần đo)

 

 

Sắt tổng, LR

0.000 - 1.600 mg/L Fe

±0.010 mg/L và ±8% kết quả đo

@575nm

TPTZ

HI93746-01 

(50 lần đo)

 

Sắt (II)

0.00 - 6.00 mg/L Fe2+

±0.10 mg/L và ±2% kết quả đo

@525nm

Phenanthroline

HI96776-01

(100 lần đo)

 

Sắt (II)/(III)

0.00 - 6.00 mg/L Fe

±0.10 mg/L hoặc ±3% kết quả đo

@525nm

Phenanthroline

HI96777-01

(100 lần đo)

 

Sắt tổng* 

0.00 - 7.00 mg/L Fe

±0.20 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@525nm

Phenanthroline

HI96778-25

(25 lần đo)

 

Silica LR

0.00 - 2.00 mg/L SiO2

±0.03 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Heteropoly Molybdenum Blue

HI93705-01 

(100 lần đo)

 

Silica HR

0 - 200 mg/L SiO2

±1 mg/L và ±5% kết quả đo

@525nm

Adaptation of the US EPA Method 370.1 for Drinking, Surface and Saline Waters, Domestic and Industrial Wastes & Standard Method 4500-SiO2

HI96770-01 

(100 lần đo)

 

Sunfat

0 - 150 mg/L SO42-

±5 mg/L và ±3% kết quả đo

@466nm

barium chloride

HI93751-01 

(100 lần đo)

 

Xem thêm Thu gọn
0
         

0 đánh giá

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Sản phẩm đã xem