STECH International

Hotline

0918.682.088

Máy đo pH và đa chỉ tiêu trong nước sạch HI83300-02 HANNA Instrusment

Thương hiệu: HANNA Instruments
Tình trạng: Còn Hàng
Model: HI83300-02
26,996,000đ

- Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn

- Đo đến 40 chỉ tiêu ion trong nước sạch 

- Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB.

- Dùng adapter và pin sạc tiện lợi.

- Màn hình có đèn nền sáng.

- Ghi dữ liệu tự động.

- Có chế độ hiệu chuẩn bước sóng cho độ chính xác cao.

Máy đo pH và đa chỉ tiêu trong nước sạch

Model: HI83300-02

Hãng: HANNA Instrusment

Xuất xứ: Romania

Tính năng:

- Thang đo: -2.00 đến 16.00 pH

- Độ phân giải: 0.1 pH

- Độ chính xác: ±0.01 pH

- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)

- Bù nhiệt: Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng

- CAL Check: Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn

Thông số chính của máy đo HI83300-02:

- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)

- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu

- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu

- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity

- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH

- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64

- Pin: Pin sạc 3.7VDC

- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)

- Môi trường: 0 đến  50°C (32 to 122°F); tối đa 95% RH không ngưng tụ

- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm

- Khối lượng: 1.0 kg

- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm

- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector

- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm

- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm

- Cuvet: Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)

- Số phương pháp: Tối đa 128

Cung cấp gồm:

- Máy đo HI83300-02: 230V

- 4 cuvet có nắp

- Khăn lau cuvet

- Cáp USB

- Adapter

- Hướng dẫn sử dụng

THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU

 

CÁC CHỈ TIÊU MÁY ĐO ĐƯỢC

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Amoni thang thấp

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93700-01 

(100 lần đo)

Amoni thang trung

0.00 to 10.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả đo

HI93715-01 

(100 lần đo)

Amoni thang cao

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93733-01 

(100 lần đo)

Chất hoạt động về mặt, anion

0.00 to 3.50 mg/L SDBS

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±3% kết quả đo

HI95769-01

(40 lần đo)

Axit cyanuric

0 to 80 mg/L CYA

1 mg/L

±1 mg/L

 ±15% kết quả đo

HI93722-01 

(100 lần đo)

Bạc

0.000 to 1.000 mg/L Ag

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±5% kết quả đo

HI93737-01 

(50 lần đo)

Brom

0.00 to 8.00 mg/L Br2

0.01 mg/L

±0.08 mg/L

 ±3% kết quả đo

HI93716-01 

(100 lần đo)

Canxi (nước ngọt)

0 to 400 mg/L Ca2+

1 mg/L

±10 mg/L

±5% kết quả đo

HI937521-01 

(50 lần đo)

Canxi (nước biển)

200 to 600 mg/L Ca2+

1 mg/L

±6% kết quả đo

HI758-26 

(25 lần đo)

Cloride

0.0 to 20.0 mg/L Cl-

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±6% kết quả đo

HI93753-01 

(100 lần đo)

Chlorine di

xide

0.00 to 2.00 mg/L ClO2

0.01 mg/L

±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI93738-01 

(100 lần đo)

Chlorine dioxide

(phương pháp nhanh)

0.00 to 2.00 mg/L ClO2

0.01 mg/L

±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI96779-01

(100 lần đo)

Clo dư

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93701-01 

(100 lần đo)

Clo dư thang siêu thấp

0.000 to 0.500 mg/L Cl2

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±3% kết quả đo

HI95762-01 

(100 lần đo)

Clo tổng

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93711-01 

(100 lần đo)

Clo tổng thang siêu thấp

0.000 to 0.500 mg/L Cl2

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±3% kết quả đo

HI95761-01

(100 lần đo)

Clo tổng thang siêu cao

0 to 500 mg/L Cl2

1 mg/L

±3 mg/L

±3% kết quả đo

HI95771-01

(100 lần đo)

Crom VI thang cao

0 to 1000 μg/L Cr6+

1  μg/L

±5  μg/L

±4% kết quả đo

HI93723-01 

(100 lần đo)

Crom VI thang thấp

0 to 300 μg/L Cr6+

1 μg/L

±1 μg/L

±4% kết quả đo

HI93749-01

(100 lần đo)

Chất khử oxy

(deha)

0 to 1000 μg/L DEHA O2

1 μg/L

±5 μg/L

±5% kết quả đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Chất khử oxy

(carbohydrazide)

0.00 to 1.50 mg/L O(Carbohydrazide)

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

±3% kết quả đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Chất khử oxy

(hydroquinone)

0.00 to 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone)

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±3% kết quả đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Chất khử oxy

(iso-axit ascorbic)

0.00 to 4.50 mg/L O(ISO-ascorbic acid)

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI96773-01

(50 lần đo)

Màu của nước

0 to 500 PCU

1 PCU

±10 PCU

±5% kết quả đo

Không cần thuốc thử

Đồng thang cao

0

00 to 5.00 mg/L Cu

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

 ±4% kết quả đo

HI93702-01 

(100 lần đo)

Đồng thang thấp

0.000 to 1.500 mg/L Cu

0.001 mg/L

±0.010 mg/L

 ±5% kết quả đo

HI95747-01

(100 lần đo)

Flo thang thấp

0.00 to 2.00 mg/L F-

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93729-01 

(100 lần đo)

Flo thang cao

0.0 to 20.0 mg/L F-

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±3% kết quả đo

HI93739-01 

(100 lần đo)

Độ cứng tổng thang thấp

0 to 250 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

±4% kết quả đo

HI93735-00 

(100 lần đo)

Độ cứng tổng thang trung

200 to 500 mg/L CaCO3

1 mg/L

±7 mg/L

±3% kết quả đo

HI93735-01 

(100 lần đo)

Độ cứng tổng thang cao

400 to 750 mg/L CaCO3

 mg/L

±10 mg/L

±2% kết quả đo

HI93735-02 

(100 lần đo)

Độ cứng canxi

0.00 to 2.70 mg/L CaCO3

0.01 mg/L

±0.11 mg/L

 ±5% kết quả đo

HI93720-01 

(100 lần đo)

Độ cứng magie

0.00 to 2.00 mg/L CaCO3

0`01 mg/L

±0.11 mg/L

±5% kết quả đo

HI93719-01 

(100 lần đo)

Hydrazine

0 to 400 μg/L N2H4

1 μg/L

±4% F.S

HI93704-01 

(100 lần đo)

Kali

0.0 to 20.0 mg/L K

0.1 mg/L

±3.0 mg/L

±7% kết quả đo

HI93750-01 

(100 lần đo)

Kẽm

0.00 to 3.00 mg/L Zn

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

 ±3% kết quả đo

HI93731-01 

(100 lần đo)

Kiềm (nước biển)

0 to 300 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

 ±5% kết quả đo

HI755-26 

(25 lần đo)

Kiềm (nước ngọt)

0 to 500 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

 ±5% kết quả đo

HI775-26

(25 lần đo)

Iot

0.0 to 12.5 mg/L I2

0.1 mg/L

±0.1 mg/L

±5% kết quả đo

HI93718-01 

(100 lần đo)

Magie

0 to 150 mg/L Mg2+

1 mg/L

±5 mg/L

 ±3% kết quả đo

HI937520-01

(50 lần đo)

Mangan thang cao

0.0 to 20.0 mg/L Mn

0.1 mg/L

±0.2 mg/L

±3% kết quả đo

HI93709-01 

(100 lần đo)

Mangan thang thấp

0 to 300 μg/L Mn

1 μg/L

±10 μg/L

 ±3% kết quả đo

HI93748-01 

(50 lần đo)

Molybdenum

0.0 to 40.0 mg/L Mo6+

0.1 mg/L

±0.3 mg/L

 ±5% kết quả đo

HI93730-01

(100 lần đo)

Niken thang cao

0.00 to 7.00 g/L Ni

0.01 g/L

±0.07 g/L

 ±4% kết quả đo

HI93726-01

(50 lần đo)

Niken thang thấp

0.000 to 1.000 mg/L Ni

0.001 mg/L

±0.010 mg/L

±7% kết quả đo

HI93740-01 

(50 lần đo)

Nitrat

0.0 to 30.0 mg/L NO3--N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±10% kết quả đo

HI93728-01 

(100 lần đo)

Nitrit nước ngọt thang cao

0 to 150 mg/L NO2-

1 mg/L

±4 mg/L

±4% kết quả đo

HI93708-01 

(100 lần đo)

Nitrit nước ngọt thang thấp

0 to 600 μg/L NO2--N

1 μg/L

±20 μg/L

 ±4% kết quả đo

HI93707-01 

(100 lần đo)

Nitrit nước biển thang siêu thấp

0 to 200 μg/L NO2--N

1 μg/L

±10 μg/L

 ±4% kết quả đo

HI764-25 

(25 lần đo)

Nhôm

0.00 to 1.00 mg/L Al3+

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

 ±4% kết quả đo

HI93712-01 

(100 lần đo)

pH

6.5 to 8.5 pH

0.1 pH

±0.1 pH

HI93710-01 

(100 lần đo)

Photphat thang cao

(nước ngọt)

0.0 to 30.0 mg/L PO43-

0.1 mg/L

±1 mg/L

±4% kết quả đo

HI93717-01 

(100 lần đo)

Photphat thang thấp

(nước ngọt)

0.00 to 2.50 mg/L PO43-

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93713-01 

(100 lần đo)

Photphat thang siêu thấp

(nước biển)

0 to 200 μg/L P

1 μg/L

±5 μg/L

±5% kết quả đo

HI736-25

(25 lần đo)

Oxy hòa tan (DO)

0.0 to 10.0 mg/L O2

0.1 mg/L

±0.4 mg/L

±3% kết quả đo

HI93732-01 

(100 lần đo)

Ozone

0.00 to 2.00 mg/L O3

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

 ±3% kết quả đo

HI93757-01 

(100 lần đo)

Sắt thang cao

(sắt tổng)

0.00 to 5.00 mg/L Fe

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±2% kết quả đo

HI93721-01 

(100 lần đo)

Sắt thang thấp

(sắt tổng)

0.000 to 1.600 mg/L Fe

0.001 mg/L

±0.010 mg/L

±8% kết quả đo

HI93746-01 

(50 lần đo)

Sắt II

0.00 to 6.00 mg/L Fe2+

0.01 mg/L

±0.10 mg/L

±2% kết quả đo

HI96776-01

(100 lần đo)

Sắt II/III

0.00 to 6.00 mg/L Fe

0.01 mg/L

±0.10 mg/L

±2% kết quả đo

HI96777-01

(100 lần đo)

Silica thang thấp

0.00 to 2.00 mg/L SiO2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93705-01 

(100 lần đo)

Silica thang cao

0 to 200 mg/L SiO2

1 mg/L

±1 mg/L

±5% kết quả đo

HI96770-01 

(100 lần đo)

Sunfat

0 to 150 mg/L SO42-

1 mg/L

±5 mg/L

 ±3% kết quả đo

HI93751-01 

(100 lần đo)

Xem thêm Thu gọn
0
         

0 đánh giá

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Sản phẩm đã xem